Có 2 kết quả:

鐵定 tiě dìng ㄊㄧㄝˇ ㄉㄧㄥˋ铁定 tiě dìng ㄊㄧㄝˇ ㄉㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unalterable
(2) certainly
(3) definitely

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) unalterable
(2) certainly
(3) definitely

Bình luận 0