Có 2 kết quả:
鐵定 tiě dìng ㄊㄧㄝˇ ㄉㄧㄥˋ • 铁定 tiě dìng ㄊㄧㄝˇ ㄉㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unalterable
(2) certainly
(3) definitely
(2) certainly
(3) definitely
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unalterable
(2) certainly
(3) definitely
(2) certainly
(3) definitely
Bình luận 0